Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mincoin và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mincoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Mincoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Mincoin là tiền tệ không có nước. Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


MNC XAF
coinmill.com
50.000 331
100.000 663
200.000 1326
500.000 3315
1000.000 6630
2000.000 13,260
5000.000 33,149
10,000.000 66,299
20,000.000 132,597
50,000.000 331,493
100,000.000 662,986
200,000.000 1,325,973
500,000.000 3,314,932
1,000,000.000 6,629,864
2,000,000.000 13,259,728
5,000,000.000 33,149,319
10,000,000.000 66,298,638
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020
XAF MNC
coinmill.com
500 75.416
1000 150.833
2000 301.665
5000 754.163
10,000 1508.327
20,000 3016.653
50,000 7541.633
100,000 15,083.266
200,000 30,166.532
500,000 75,416.331
1,000,000 150,832.662
2,000,000 301,665.324
5,000,000 754,163.310
10,000,000 1,508,326.620
20,000,000 3,016,653.240
50,000,000 7,541,633.099
100,000,000 15,083,266.198
XAF tỷ lệ
18 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ