Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mincoin và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mincoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Mincoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Mincoin là tiền tệ không có nước. Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


MNC XAF
coinmill.com
50.000 331
100.000 663
200.000 1325
500.000 3313
1000.000 6627
2000.000 13,254
5000.000 33,135
10,000.000 66,270
20,000.000 132,539
50,000.000 331,348
100,000.000 662,696
200,000.000 1,325,392
500,000.000 3,313,481
1,000,000.000 6,626,961
2,000,000.000 13,253,922
5,000,000.000 33,134,806
10,000,000.000 66,269,611
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020
XAF MNC
coinmill.com
500 75.449
1000 150.899
2000 301.797
5000 754.494
10,000 1508.987
20,000 3017.975
50,000 7544.936
100,000 15,089.873
200,000 30,179.745
500,000 75,449.364
1,000,000 150,898.727
2,000,000 301,797.454
5,000,000 754,493.636
10,000,000 1,508,987.272
20,000,000 3,017,974.544
50,000,000 7,544,936.359
100,000,000 15,089,872.718
XAF tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ