Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Mincoin (MNC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mincoin và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mincoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Mincoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Mincoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


MNC XEU
coinmill.com
50.000 0.52
100.000 1.05
200.000 2.10
500.000 5.24
1000.000 10.48
2000.000 20.97
5000.000 52.42
10,000.000 104.85
20,000.000 209.70
50,000.000 524.24
100,000.000 1048.48
200,000.000 2096.95
500,000.000 5242.38
1,000,000.000 10,484.75
2,000,000.000 20,969.50
5,000,000.000 52,423.76
10,000,000.000 104,847.52
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020
XEU MNC
coinmill.com
0.50 47.688
1.00 95.377
2.00 190.753
5.00 476.883
10.00 953.766
20.00 1907.532
50.00 4768.830
100.00 9537.660
200.00 19,075.320
500.00 47,688.300
1000.00 95,376.600
2000.00 190,753.201
5000.00 476,883.001
10,000.00 953,766.003
20,000.00 1,907,532.006
50,000.00 4,768,830.014
100,000.00 9,537,660.028
XEU tỷ lệ
7 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ