Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mincoin và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mincoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Mincoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Mincoin là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


MNC XOF
coinmill.com
50.000 333
100.000 666
200.000 1331
500.000 3328
1000.000 6655
2000.000 13,310
5000.000 33,275
10,000.000 66,551
20,000.000 133,102
50,000.000 332,754
100,000.000 665,508
200,000.000 1,331,015
500,000.000 3,327,538
1,000,000.000 6,655,075
2,000,000.000 13,310,151
5,000,000.000 33,275,377
10,000,000.000 66,550,755
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020
XOF MNC
coinmill.com
500 75.131
1000 150.261
2000 300.523
5000 751.306
10,000 1502.613
20,000 3005.225
50,000 7513.063
100,000 15,026.126
200,000 30,052.251
500,000 75,130.628
1,000,000 150,261.256
2,000,000 300,522.512
5,000,000 751,306.279
10,000,000 1,502,612.559
20,000,000 3,005,225.118
50,000,000 7,513,062.795
100,000,000 15,026,125.589
XOF tỷ lệ
15 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ