Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mincoin và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mincoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Mincoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Mincoin là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


MNC XOF
coinmill.com
50.000 339
100.000 677
200.000 1354
500.000 3386
1000.000 6772
2000.000 13,543
5000.000 33,858
10,000.000 67,716
20,000.000 135,431
50,000.000 338,578
100,000.000 677,155
200,000.000 1,354,311
500,000.000 3,385,777
1,000,000.000 6,771,554
2,000,000.000 13,543,107
5,000,000.000 33,857,768
10,000,000.000 67,715,535
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020
XOF MNC
coinmill.com
500 73.838
1000 147.677
2000 295.353
5000 738.383
10,000 1476.766
20,000 2953.532
50,000 7383.830
100,000 14,767.660
200,000 29,535.320
500,000 73,838.300
1,000,000 147,676.600
2,000,000 295,353.199
5,000,000 738,382.998
10,000,000 1,476,765.996
20,000,000 2,953,531.991
50,000,000 7,383,829.978
100,000,000 14,767,659.956
XOF tỷ lệ
29 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ