Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mincoin và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mincoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Mincoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Mincoin là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


MNC XOF
coinmill.com
50.000 329
100.000 658
200.000 1317
500.000 3292
1000.000 6584
2000.000 13,169
5000.000 32,922
10,000.000 65,844
20,000.000 131,688
50,000.000 329,219
100,000.000 658,438
200,000.000 1,316,876
500,000.000 3,292,189
1,000,000.000 6,584,378
2,000,000.000 13,168,756
5,000,000.000 32,921,889
10,000,000.000 65,843,778
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020
XOF MNC
coinmill.com
500 75.937
1000 151.875
2000 303.749
5000 759.373
10,000 1518.746
20,000 3037.493
50,000 7593.732
100,000 15,187.464
200,000 30,374.928
500,000 75,937.319
1,000,000 151,874.638
2,000,000 303,749.276
5,000,000 759,373.189
10,000,000 1,518,746.378
20,000,000 3,037,492.756
50,000,000 7,593,731.889
100,000,000 15,187,463.778
XOF tỷ lệ
22 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ