Dinar Nam Tư (YUM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng các loại tiền tệ của Bosnia và Herzegovina, Croatia, Macedonia, và Slovenia (ngang) khi đất nước chia tay.

Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu (BAM) và Mincoin (MNC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mincoin và Nam Tư Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mincoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nam Tư Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nam Tư dinar hoặc Mincoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Mincoin là tiền tệ không có nước. Dinar Nam Tư là tiền tệ Nam Tư (Serbia và Montenegro, YU, YUG). Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. Ký hiệu YUM có thể được viết Din. Dinar Nam Tư được chia thành 100 paras. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dinar Nam Tư cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YUM có 5 chữ số có nghĩa.


MNC YUM
coinmill.com
50.000 1.0
100.000 2.0
200.000 4.0
500.000 10.5
1000.000 21.0
2000.000 42.0
5000.000 105.0
10,000.000 209.5
20,000.000 419.0
50,000.000 1047.5
100,000.000 2095.0
200,000.000 4190.5
500,000.000 10,476.0
1,000,000.000 20,951.5
2,000,000.000 41,903.0
5,000,000.000 104,757.5
10,000,000.000 209,515.5
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020
YUM MNC
coinmill.com
1.0 47.729
2.0 95.458
5.0 238.646
10.0 477.292
20.0 954.584
50.0 2386.461
100.0 4772.921
200.0 9545.843
500.0 23,864.607
1000.0 47,729.214
2000.0 95,458.428
5000.0 238,646.071
10,000.0 477,292.142
20,000.0 954,584.284
50,000.0 2,386,460.710
100,000.0 4,772,921.421
200,000.0 9,545,842.842
YUM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ