Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ và Mauritian Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tugrik Mông Cổ . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritian Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritian Rupees hoặc Mông Cổ Tugriks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa.


MNT MUR
coinmill.com
2000 26.88
5000 67.20
10,000 134.40
20,000 268.79
50,000 671.98
100,000 1343.95
200,000 2687.91
500,000 6719.77
1,000,000 13,439.53
2,000,000 26,879.06
5,000,000 67,197.65
10,000,000 134,395.31
20,000,000 268,790.61
50,000,000 671,976.53
100,000,000 1,343,953.06
200,000,000 2,687,906.13
500,000,000 6,719,765.31
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
MUR MNT
coinmill.com
50.00 3720
100.00 7441
200.00 14,881
500.00 37,204
1000.00 74,407
2000.00 148,815
5000.00 372,037
10,000.00 744,074
20,000.00 1,488,147
50,000.00 3,720,368
100,000.00 7,440,736
200,000.00 14,881,472
500,000.00 37,203,680
1,000,000.00 74,407,360
2,000,000.00 148,814,721
5,000,000.00 372,036,802
10,000,000.00 744,073,605
MUR tỷ lệ
25 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ