Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Tugrik Mông Cổ (MNT) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ và Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tugrik Mông Cổ . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Pesos hoặc Mông Cổ Tugriks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa.


MNT MXN
coinmill.com
2000 9.60
5000 24.00
10,000 48.00
20,000 95.95
50,000 239.90
100,000 479.80
200,000 959.60
500,000 2398.95
1,000,000 4797.95
2,000,000 9595.90
5,000,000 23,989.70
10,000,000 47,979.40
20,000,000 95,958.80
50,000,000 239,897.05
100,000,000 479,794.05
200,000,000 959,588.10
500,000,000 2,398,970.30
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
MXN MNT
coinmill.com
10.00 2084
20.00 4168
50.00 10,421
100.00 20,842
200.00 41,685
500.00 104,211
1000.00 208,423
2000.00 416,846
5000.00 1,042,114
10,000.00 2,084,228
20,000.00 4,168,455
50,000.00 10,421,138
100,000.00 20,842,276
200,000.00 41,684,551
500,000.00 104,211,379
1,000,000.00 208,422,757
2,000,000.00 416,845,515
MXN tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ