Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Tugrik Mông Cổ (MNT) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ và Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tugrik Mông Cổ . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Pesos hoặc Mông Cổ Tugriks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa.


MNT MXN
coinmill.com
2000 10.90
5000 27.20
10,000 54.40
20,000 108.80
50,000 272.00
100,000 544.00
200,000 1088.00
500,000 2720.05
1,000,000 5440.05
2,000,000 10,880.15
5,000,000 27,200.35
10,000,000 54,400.75
20,000,000 108,801.45
50,000,000 272,003.65
100,000,000 544,007.30
200,000,000 1,088,014.65
500,000,000 2,720,036.55
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
MXN MNT
coinmill.com
10.00 1838
20.00 3676
50.00 9191
100.00 18,382
200.00 36,764
500.00 91,911
1000.00 183,821
2000.00 367,642
5000.00 919,105
10,000.00 1,838,211
20,000.00 3,676,421
50,000.00 9,191,053
100,000.00 18,382,106
200,000.00 36,764,212
500,000.00 91,910,529
1,000,000.00 183,821,058
2,000,000.00 367,642,116
MXN tỷ lệ
15 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ