Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ và Nigeria naira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tugrik Mông Cổ . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nigeria naira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Nairas hoặc Mông Cổ Tugriks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Ký hiệu NGN có thể được viết N. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa.


MNT NGN
coinmill.com
2000 263
5000 659
10,000 1317
20,000 2635
50,000 6587
100,000 13,174
200,000 26,349
500,000 65,872
1,000,000 131,744
2,000,000 263,488
5,000,000 658,720
10,000,000 1,317,440
20,000,000 2,634,879
50,000,000 6,587,199
100,000,000 13,174,397
200,000,000 26,348,794
500,000,000 65,871,985
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
NGN MNT
coinmill.com
500 3795
1000 7590
2000 15,181
5000 37,952
10,000 75,905
20,000 151,810
50,000 379,524
100,000 759,048
200,000 1,518,096
500,000 3,795,240
1,000,000 7,590,480
2,000,000 15,180,960
5,000,000 37,952,401
10,000,000 75,904,802
20,000,000 151,809,604
50,000,000 379,524,011
100,000,000 759,048,021
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ