Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tugrik Mông Cổ . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Mông Cổ Tugriks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


MNT NOK
coinmill.com
2000 6.0
5000 15.0
10,000 30.0
20,000 60.0
50,000 149.5
100,000 299.0
200,000 597.5
500,000 1494.0
1,000,000 2987.5
2,000,000 5975.0
5,000,000 14,938.0
10,000,000 29,876.0
20,000,000 59,752.5
50,000,000 149,380.5
100,000,000 298,761.5
200,000,000 597,522.5
500,000,000 1,493,807.0
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
NOK MNT
coinmill.com
10.0 3347
20.0 6694
50.0 16,736
100.0 33,472
200.0 66,943
500.0 167,358
1000.0 334,715
2000.0 669,431
5000.0 1,673,576
10,000.0 3,347,153
20,000.0 6,694,306
50,000.0 16,735,765
100,000.0 33,471,530
200,000.0 66,943,060
500,000.0 167,357,649
1,000,000.0 334,715,298
2,000,000.0 669,430,597
NOK tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ