Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brunei Dollar và Tugrik Mông Cổ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brunei Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tugrik Mông Cổ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mông Cổ Tugriks hoặc Brunei đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Brunei là tiền tệ Brunei (BN, BRN). Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Dollar Brunei còn được gọi là Bru-nây Đa-ru-sa-lam Dollar, và penny. Ký hiệu BND có thể được viết B$. Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Dollar Brunei được chia thành 100 sen (100 cents). Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái Dollar Brunei cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi BND có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa.


BND MNT
coinmill.com
1.00 2619
2.00 5238
5.00 13,094
10.00 26,188
20.00 52,376
50.00 130,939
100.00 261,878
200.00 523,756
500.00 1,309,391
1000.00 2,618,781
2000.00 5,237,563
5000.00 13,093,907
10,000.00 26,187,814
20,000.00 52,375,628
50,000.00 130,939,070
100,000.00 261,878,139
200,000.00 523,756,278
BND tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
MNT BND
coinmill.com
2000 0.76
5000 1.91
10,000 3.82
20,000 7.64
50,000 19.09
100,000 38.19
200,000 76.37
500,000 190.93
1,000,000 381.86
2,000,000 763.71
5,000,000 1909.28
10,000,000 3818.57
20,000,000 7637.14
50,000,000 19,092.85
100,000,000 38,185.70
200,000,000 76,371.40
500,000,000 190,928.50
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ