Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tugrik Mông Cổ . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Mông Cổ Tugriks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


MNT NZD
coinmill.com
2000 0.90
5000 2.40
10,000 4.70
20,000 9.40
50,000 23.60
100,000 47.20
200,000 94.40
500,000 236.00
1,000,000 471.90
2,000,000 943.90
5,000,000 2359.70
10,000,000 4719.40
20,000,000 9438.80
50,000,000 23,597.00
100,000,000 47,193.90
200,000,000 94,387.80
500,000,000 235,969.50
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
NZD MNT
coinmill.com
1.00 2119
2.00 4238
5.00 10,595
10.00 21,189
20.00 42,378
50.00 105,946
100.00 211,892
200.00 423,784
500.00 1,059,459
1000.00 2,118,918
2000.00 4,237,835
5000.00 10,594,588
10,000.00 21,189,175
20,000.00 42,378,350
50,000.00 105,945,876
100,000.00 211,891,752
200,000.00 423,783,505
NZD tỷ lệ
14 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ