Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tugrik Mông Cổ . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Mông Cổ Tugriks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


MNT NZD
coinmill.com
2000 1.00
5000 2.50
10,000 5.10
20,000 10.20
50,000 25.40
100,000 50.90
200,000 101.70
500,000 254.30
1,000,000 508.60
2,000,000 1017.20
5,000,000 2542.90
10,000,000 5085.80
20,000,000 10,171.50
50,000,000 25,428.80
100,000,000 50,857.50
200,000,000 101,715.10
500,000,000 254,287.70
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
NZD MNT
coinmill.com
1.00 1966
2.00 3933
5.00 9831
10.00 19,663
20.00 39,326
50.00 98,314
100.00 196,628
200.00 393,255
500.00 983,139
1000.00 1,966,277
2000.00 3,932,554
5000.00 9,831,385
10,000.00 19,662,771
20,000.00 39,325,541
50,000.00 98,313,853
100,000.00 196,627,705
200,000.00 393,255,410
NZD tỷ lệ
14 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ