Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tugrik Mông Cổ . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Mông Cổ Tugriks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


MNT OMR
coinmill.com
2000 0.215
5000 0.540
10,000 1.075
20,000 2.155
50,000 5.385
100,000 10.765
200,000 21.535
500,000 53.835
1,000,000 107.675
2,000,000 215.345
5,000,000 538.365
10,000,000 1076.730
20,000,000 2153.460
50,000,000 5383.650
100,000,000 10,767.300
200,000,000 21,534.605
500,000,000 53,836.510
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
OMR MNT
coinmill.com
0.200 1857
0.500 4644
1.000 9287
2.000 18,575
5.000 46,437
10.000 92,874
20.000 185,748
50.000 464,369
100.000 928,738
200.000 1,857,475
500.000 4,643,689
1000.000 9,287,377
2000.000 18,574,755
5000.000 46,436,887
10,000.000 92,873,774
20,000.000 185,747,547
50,000.000 464,368,868
OMR tỷ lệ
22 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ