Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tugrik Mông Cổ . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Mông Cổ Tugriks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


MNT OMR
coinmill.com
2000 0.225
5000 0.560
10,000 1.125
20,000 2.250
50,000 5.625
100,000 11.245
200,000 22.495
500,000 56.235
1,000,000 112.475
2,000,000 224.945
5,000,000 562.365
10,000,000 1124.725
20,000,000 2249.455
50,000,000 5623.635
100,000,000 11,247.270
200,000,000 22,494.535
500,000,000 56,236.340
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
OMR MNT
coinmill.com
0.200 1778
0.500 4446
1.000 8891
2.000 17,782
5.000 44,455
10.000 88,910
20.000 177,821
50.000 444,552
100.000 889,105
200.000 1,778,210
500.000 4,445,524
1000.000 8,891,048
2000.000 17,782,096
5000.000 44,455,241
10,000.000 88,910,482
20,000.000 177,820,964
50,000.000 444,552,410
OMR tỷ lệ
14 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ