Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tugrik Mông Cổ . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Mông Cổ Tugriks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


MNT OMR
coinmill.com
2000 0.225
5000 0.560
10,000 1.115
20,000 2.235
50,000 5.585
100,000 11.175
200,000 22.350
500,000 55.875
1,000,000 111.750
2,000,000 223.500
5,000,000 558.750
10,000,000 1117.500
20,000,000 2235.000
50,000,000 5587.495
100,000,000 11,174.995
200,000,000 22,349.985
500,000,000 55,874.965
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
OMR MNT
coinmill.com
0.200 1790
0.500 4474
1.000 8949
2.000 17,897
5.000 44,743
10.000 89,486
20.000 178,971
50.000 447,428
100.000 894,855
200.000 1,789,710
500.000 4,474,276
1000.000 8,948,552
2000.000 17,897,104
5000.000 44,742,759
10,000.000 89,485,518
20,000.000 178,971,037
50,000.000 447,427,592
OMR tỷ lệ
15 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ