Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tugrik Mông Cổ . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Mông Cổ Tugriks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


MNT OMR
coinmill.com
2000 0.220
5000 0.555
10,000 1.110
20,000 2.225
50,000 5.560
100,000 11.125
200,000 22.250
500,000 55.620
1,000,000 111.245
2,000,000 222.485
5,000,000 556.215
10,000,000 1112.430
20,000,000 2224.855
50,000,000 5562.140
100,000,000 11,124.280
200,000,000 22,248.565
500,000,000 55,621.410
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
OMR MNT
coinmill.com
0.200 1798
0.500 4495
1.000 8989
2.000 17,979
5.000 44,947
10.000 89,893
20.000 179,787
50.000 449,467
100.000 898,934
200.000 1,797,869
500.000 4,494,672
1000.000 8,989,344
2000.000 17,978,688
5000.000 44,946,721
10,000.000 89,893,442
20,000.000 179,786,884
50,000.000 449,467,211
OMR tỷ lệ
18 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ