Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tugrik Mông Cổ . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Mông Cổ Tugriks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


MNT OMR
coinmill.com
2000 0.220
5000 0.555
10,000 1.110
20,000 2.220
50,000 5.550
100,000 11.095
200,000 22.195
500,000 55.480
1,000,000 110.965
2,000,000 221.930
5,000,000 554.820
10,000,000 1109.640
20,000,000 2219.280
50,000,000 5548.205
100,000,000 11,096.410
200,000,000 22,192.820
500,000,000 55,482.055
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
OMR MNT
coinmill.com
0.200 1802
0.500 4506
1.000 9012
2.000 18,024
5.000 45,060
10.000 90,119
20.000 180,238
50.000 450,596
100.000 901,192
200.000 1,802,385
500.000 4,505,962
1000.000 9,011,923
2000.000 18,023,846
5000.000 45,059,616
10,000.000 90,119,232
20,000.000 180,238,464
50,000.000 450,596,160
OMR tỷ lệ
28 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ