Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ và Kina Papua New Guinea được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tugrik Mông Cổ . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kina Papua New Guinea trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Mông Cổ Tugriks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Papua New Guinea Kina là tiền tệ Papua New Guinea (PG, PNG). Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Ký hiệu PGK có thể được viết K. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Papua New Guinea Kina được chia thành 100 toeas. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Papua New Guinea Kina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PGK có 5 chữ số có nghĩa.


MNT PGK
coinmill.com
2000 1.95
5000 4.89
10,000 9.77
20,000 19.55
50,000 48.87
100,000 97.73
200,000 195.47
500,000 488.67
1,000,000 977.34
2,000,000 1954.67
5,000,000 4886.68
10,000,000 9773.36
20,000,000 19,546.73
50,000,000 48,866.82
100,000,000 97,733.63
200,000,000 195,467.27
500,000,000 488,668.17
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
PGK MNT
coinmill.com
2.00 2046
5.00 5116
10.00 10,232
20.00 20,464
50.00 51,159
100.00 102,319
200.00 204,638
500.00 511,595
1000.00 1,023,189
2000.00 2,046,378
5000.00 5,115,946
10,000.00 10,231,892
20,000.00 20,463,784
50,000.00 51,159,461
100,000.00 102,318,922
200,000.00 204,637,844
500,000.00 511,594,611
PGK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ