Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ và Peso Philippine được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tugrik Mông Cổ . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Philippine trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philippine Pesos hoặc Mông Cổ Tugriks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Ký hiệu PHP có thể được viết P. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa.


MNT PHP
coinmill.com
2000 32.02
5000 80.05
10,000 160.11
20,000 320.22
50,000 800.54
100,000 1601.08
200,000 3202.16
500,000 8005.40
1,000,000 16,010.79
2,000,000 32,021.59
5,000,000 80,053.96
10,000,000 160,107.93
20,000,000 320,215.85
50,000,000 800,539.63
100,000,000 1,601,079.26
200,000,000 3,202,158.52
500,000,000 8,005,396.31
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
PHP MNT
coinmill.com
50.00 3123
100.00 6246
200.00 12,492
500.00 31,229
1000.00 62,458
2000.00 124,916
5000.00 312,289
10,000.00 624,579
20,000.00 1,249,157
50,000.00 3,122,893
100,000.00 6,245,787
200,000.00 12,491,574
500,000.00 31,228,935
1,000,000.00 62,457,870
2,000,000.00 124,915,740
5,000,000.00 312,289,349
10,000,000.00 624,578,698
PHP tỷ lệ
27 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ