Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ và Peso Philippine được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tugrik Mông Cổ . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Philippine trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philippine Pesos hoặc Mông Cổ Tugriks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Ký hiệu PHP có thể được viết P. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa.


MNT PHP
coinmill.com
2000 33.10
5000 82.75
10,000 165.49
20,000 330.98
50,000 827.46
100,000 1654.91
200,000 3309.82
500,000 8274.55
1,000,000 16,549.10
2,000,000 33,098.21
5,000,000 82,745.52
10,000,000 165,491.04
20,000,000 330,982.09
50,000,000 827,455.21
100,000,000 1,654,910.43
200,000,000 3,309,820.86
500,000,000 8,274,552.15
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
PHP MNT
coinmill.com
50.00 3021
100.00 6043
200.00 12,085
500.00 30,213
1000.00 60,426
2000.00 120,852
5000.00 302,131
10,000.00 604,262
20,000.00 1,208,525
50,000.00 3,021,312
100,000.00 6,042,623
200,000.00 12,085,246
500,000.00 30,213,116
1,000,000.00 60,426,231
2,000,000.00 120,852,462
5,000,000.00 302,131,155
10,000,000.00 604,262,310
PHP tỷ lệ
14 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ