Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ và Peso Philippine được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tugrik Mông Cổ . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Philippine trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philippine Pesos hoặc Mông Cổ Tugriks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Ký hiệu PHP có thể được viết P. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa.


MNT PHP
coinmill.com
2000 34.05
5000 85.12
10,000 170.24
20,000 340.47
50,000 851.18
100,000 1702.36
200,000 3404.72
500,000 8511.80
1,000,000 17,023.61
2,000,000 34,047.21
5,000,000 85,118.03
10,000,000 170,236.06
20,000,000 340,472.12
50,000,000 851,180.30
100,000,000 1,702,360.59
200,000,000 3,404,721.19
500,000,000 8,511,802.97
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
PHP MNT
coinmill.com
50.00 2937
100.00 5874
200.00 11,748
500.00 29,371
1000.00 58,742
2000.00 117,484
5000.00 293,710
10,000.00 587,420
20,000.00 1,174,839
50,000.00 2,937,098
100,000.00 5,874,196
200,000.00 11,748,392
500,000.00 29,370,981
1,000,000.00 58,741,961
2,000,000.00 117,483,922
5,000,000.00 293,709,806
10,000,000.00 587,419,612
PHP tỷ lệ
1 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ