Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ và Rupi Pakistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tugrik Mông Cổ . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Pakistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pakistan Rupees hoặc Mông Cổ Tugriks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Rupee Pakistan là tiền tệ Pakistan (PK, PAK). Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Ký hiệu PKR có thể được viết Rs. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Rupee Pakistan được chia thành 100 paisa. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PKR có 5 chữ số có nghĩa.


MNT PKR
coinmill.com
2000 161.98
5000 404.95
10,000 809.91
20,000 1619.82
50,000 4049.54
100,000 8099.08
200,000 16,198.15
500,000 40,495.38
1,000,000 80,990.76
2,000,000 161,981.52
5,000,000 404,953.81
10,000,000 809,907.62
20,000,000 1,619,815.23
50,000,000 4,049,538.08
100,000,000 8,099,076.15
200,000,000 16,198,152.30
500,000,000 40,495,380.76
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
PKR MNT
coinmill.com
200.00 2469
500.00 6174
1000.00 12,347
2000.00 24,694
5000.00 61,735
10,000.00 123,471
20,000.00 246,942
50,000.00 617,354
100,000.00 1,234,709
200,000.00 2,469,417
500,000.00 6,173,544
1,000,000.00 12,347,087
2,000,000.00 24,694,175
5,000,000.00 61,735,436
10,000,000.00 123,470,873
20,000,000.00 246,941,745
50,000,000.00 617,354,363
PKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ