Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ và Zloty Ba Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tugrik Mông Cổ . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zloty Ba Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zlotych hoặc Mông Cổ Tugriks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa.


MNT PLN
coinmill.com
2000 2.17
5000 5.42
10,000 10.85
20,000 21.70
50,000 54.24
100,000 108.48
200,000 216.95
500,000 542.38
1,000,000 1084.77
2,000,000 2169.54
5,000,000 5423.84
10,000,000 10,847.68
20,000,000 21,695.36
50,000,000 54,238.40
100,000,000 108,476.80
200,000,000 216,953.61
500,000,000 542,384.01
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
PLN MNT
coinmill.com
2.00 1844
5.00 4609
10.00 9219
20.00 18,437
50.00 46,093
100.00 92,186
200.00 184,371
500.00 460,928
1000.00 921,856
2000.00 1,843,712
5000.00 4,609,280
10,000.00 9,218,561
20,000.00 18,437,122
50,000.00 46,092,804
100,000.00 92,185,608
200,000.00 184,371,215
500,000.00 460,928,038
PLN tỷ lệ
28 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ