Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ và Rúp Nga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tugrik Mông Cổ . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Nga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rúp Nga hoặc Mông Cổ Tugriks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa.


MNT RUB
coinmill.com
2000 45.97
5000 114.93
10,000 229.86
20,000 459.71
50,000 1149.28
100,000 2298.56
200,000 4597.12
500,000 11,492.80
1,000,000 22,985.59
2,000,000 45,971.18
5,000,000 114,927.96
10,000,000 229,855.91
20,000,000 459,711.83
50,000,000 1,149,279.56
100,000,000 2,298,559.13
200,000,000 4,597,118.25
500,000,000 11,492,795.63
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
RUB MNT
coinmill.com
50.00 2175
100.00 4351
200.00 8701
500.00 21,753
1000.00 43,506
2000.00 87,011
5000.00 217,528
10,000.00 435,055
20,000.00 870,110
50,000.00 2,175,276
100,000.00 4,350,552
200,000.00 8,701,103
500,000.00 21,752,758
1,000,000.00 43,505,516
2,000,000.00 87,011,031
5,000,000.00 217,527,578
10,000,000.00 435,055,157
RUB tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ