Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tugrik Mông Cổ . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Mông Cổ Tugriks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


MNT SAR
coinmill.com
2000 2
5000 5
10,000 11
20,000 22
50,000 54
100,000 108
200,000 216
500,000 541
1,000,000 1082
2,000,000 2164
5,000,000 5411
10,000,000 10,822
20,000,000 21,645
50,000,000 54,111
100,000,000 108,223
200,000,000 216,446
500,000,000 541,114
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
SAR MNT
coinmill.com
2 1848
5 4620
10 9240
20 18,480
50 46,201
100 92,402
200 184,804
500 462,010
1000 924,020
2000 1,848,040
5000 4,620,100
10,000 9,240,201
20,000 18,480,402
50,000 46,201,005
100,000 92,402,009
200,000 184,804,018
500,000 462,010,046
SAR tỷ lệ
28 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ