Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tugrik Mông Cổ . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Mông Cổ Tugriks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


MNT SEK
coinmill.com
2000 5.60
5000 14.00
10,000 28.00
20,000 56.01
50,000 140.02
100,000 280.04
200,000 560.07
500,000 1400.18
1,000,000 2800.37
2,000,000 5600.74
5,000,000 14,001.85
10,000,000 28,003.70
20,000,000 56,007.39
50,000,000 140,018.48
100,000,000 280,036.96
200,000,000 560,073.93
500,000,000 1,400,184.82
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
SEK MNT
coinmill.com
5.00 1785
10.00 3571
20.00 7142
50.00 17,855
100.00 35,710
200.00 71,419
500.00 178,548
1000.00 357,096
2000.00 714,191
5000.00 1,785,479
10,000.00 3,570,957
20,000.00 7,141,914
50,000.00 17,854,786
100,000.00 35,709,571
200,000.00 71,419,143
500,000.00 178,547,857
1,000,000.00 357,095,714
SEK tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ