Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Tugrik Mông Cổ (MNT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tugrik Mông Cổ . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc Mông Cổ Tugriks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


MNT SKK
coinmill.com
2000 16.0
5000 39.5
10,000 79.0
20,000 158.0
50,000 395.5
100,000 790.5
200,000 1581.5
500,000 3953.5
1,000,000 7907.5
2,000,000 15,815.0
5,000,000 39,537.5
10,000,000 79,075.0
20,000,000 158,149.5
50,000,000 395,374.0
100,000,000 790,748.5
200,000,000 1,581,497.0
500,000,000 3,953,742.0
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
SKK MNT
coinmill.com
20.0 2529
50.0 6323
100.0 12,646
200.0 25,292
500.0 63,231
1000.0 126,462
2000.0 252,925
5000.0 632,312
10,000.0 1,264,625
20,000.0 2,529,249
50,000.0 6,323,124
100,000.0 12,646,247
200,000.0 25,292,494
500,000.0 63,231,235
1,000,000.0 126,462,470
2,000,000.0 252,924,940
5,000,000.0 632,312,350
SKK tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ