El Salvidor Colon (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng đồng đô la Mỹ (USD) trên 01 Tháng Một 2001.
Một USD tương đương lên 8,75 SVC.

Tugrik Mông Cổ (MNT) và Đô la Mỹ (USD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ và El Salvador Colon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tugrik Mông Cổ . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho El Salvador Colon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào El Salvador Colones hoặc Mông Cổ Tugriks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). El Salvador Colon là tiền tệ El Salvador (SV, SLV). Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. El Salvador Colon được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái El Salvador Colon cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SVC có 6 chữ số có nghĩa.


MNT SVC
coinmill.com
2000 5.15
5000 12.85
10,000 25.65
20,000 51.30
50,000 128.30
100,000 256.60
200,000 513.15
500,000 1282.95
1,000,000 2565.85
2,000,000 5131.70
5,000,000 12,829.25
10,000,000 25,658.55
20,000,000 51,317.05
50,000,000 128,292.70
100,000,000 256,585.35
200,000,000 513,170.75
500,000,000 1,282,926.85
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
SVC MNT
coinmill.com
5.00 1949
10.00 3897
20.00 7795
50.00 19,487
100.00 38,973
200.00 77,947
500.00 194,867
1000.00 389,734
2000.00 779,468
5000.00 1,948,669
10,000.00 3,897,338
20,000.00 7,794,677
50,000.00 19,486,692
100,000.00 38,973,384
200,000.00 77,946,768
500,000.00 194,866,920
1,000,000.00 389,733,840
SVC tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ