El Salvidor Colon (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng đồng đô la Mỹ (USD) trên 01 Tháng Một 2001.
Một USD tương đương lên 8,75 SVC.

Tugrik Mông Cổ (MNT) và Đô la Mỹ (USD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ và El Salvador Colon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tugrik Mông Cổ . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho El Salvador Colon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào El Salvador Colones hoặc Mông Cổ Tugriks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). El Salvador Colon là tiền tệ El Salvador (SV, SLV). Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. El Salvador Colon được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái El Salvador Colon cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SVC có 6 chữ số có nghĩa.


MNT SVC
coinmill.com
2000 5.10
5000 12.75
10,000 25.50
20,000 50.95
50,000 127.40
100,000 254.85
200,000 509.65
500,000 1274.15
1,000,000 2548.35
2,000,000 5096.65
5,000,000 12,741.65
10,000,000 25,483.30
20,000,000 50,966.55
50,000,000 127,416.40
100,000,000 254,832.75
200,000,000 509,665.55
500,000,000 1,274,163.85
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
SVC MNT
coinmill.com
5.00 1962
10.00 3924
20.00 7848
50.00 19,621
100.00 39,241
200.00 78,483
500.00 196,207
1000.00 392,414
2000.00 784,828
5000.00 1,962,071
10,000.00 3,924,142
20,000.00 7,848,284
50,000.00 19,620,711
100,000.00 39,241,421
200,000.00 78,482,843
500,000.00 196,207,107
1,000,000.00 392,414,214
SVC tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ