Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tugrik Mông Cổ . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Mông Cổ Tugriks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


MNT UYU
coinmill.com
2000 23.4
5000 58.5
10,000 117.1
20,000 234.1
50,000 585.3
100,000 1170.6
200,000 2341.2
500,000 5853.0
1,000,000 11,705.9
2,000,000 23,411.8
5,000,000 58,529.5
10,000,000 117,059.1
20,000,000 234,118.2
50,000,000 585,295.5
100,000,000 1,170,591.0
200,000,000 2,341,182.0
500,000,000 5,852,954.9
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
UYU MNT
coinmill.com
50.0 4271
100.0 8543
200.0 17,085
500.0 42,713
1000.0 85,427
2000.0 170,854
5000.0 427,135
10,000.0 854,269
20,000.0 1,708,539
50,000.0 4,271,347
100,000.0 8,542,694
200,000.0 17,085,387
500,000.0 42,713,468
1,000,000.0 85,426,935
2,000,000.0 170,853,870
5,000,000.0 427,134,676
10,000,000.0 854,269,352
UYU tỷ lệ
17 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ