Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tugrik Mông Cổ . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Mông Cổ Tugriks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


MNT UYU
coinmill.com
2000 23.3
5000 58.1
10,000 116.3
20,000 232.5
50,000 581.3
100,000 1162.6
200,000 2325.1
500,000 5812.8
1,000,000 11,625.6
2,000,000 23,251.2
5,000,000 58,128.0
10,000,000 116,256.1
20,000,000 232,512.2
50,000,000 581,280.5
100,000,000 1,162,561.0
200,000,000 2,325,122.0
500,000,000 5,812,804.9
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
UYU MNT
coinmill.com
20.0 1720
50.0 4301
100.0 8602
200.0 17,203
500.0 43,008
1000.0 86,017
2000.0 172,034
5000.0 430,085
10,000.0 860,170
20,000.0 1,720,340
50,000.0 4,300,850
100,000.0 8,601,699
200,000.0 17,203,399
500,000.0 43,008,496
1,000,000.0 86,016,993
2,000,000.0 172,033,986
5,000,000.0 430,084,965
UYU tỷ lệ
14 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ