Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tugrik Mông Cổ . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Mông Cổ Tugriks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


MNT UYU
coinmill.com
2000 24.2
5000 60.4
10,000 120.8
20,000 241.6
50,000 604.1
100,000 1208.2
200,000 2416.3
500,000 6040.9
1,000,000 12,081.7
2,000,000 24,163.5
5,000,000 60,408.7
10,000,000 120,817.4
20,000,000 241,634.7
50,000,000 604,086.8
100,000,000 1,208,173.6
200,000,000 2,416,347.2
500,000,000 6,040,867.9
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
UYU MNT
coinmill.com
50.0 4138
100.0 8277
200.0 16,554
500.0 41,385
1000.0 82,770
2000.0 165,539
5000.0 413,848
10,000.0 827,696
20,000.0 1,655,391
50,000.0 4,138,478
100,000.0 8,276,956
200,000.0 16,553,913
500,000.0 41,384,781
1,000,000.0 82,769,563
2,000,000.0 165,539,126
5,000,000.0 413,847,815
10,000,000.0 827,695,630
UYU tỷ lệ
6 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ