Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ và Uzbekistan Som được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tugrik Mông Cổ . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Uzbekistan Som trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Soms hoặc Mông Cổ Tugriks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa.


MNT UZS
coinmill.com
2000 6465.74
5000 16,164.35
10,000 32,328.70
20,000 64,657.41
50,000 161,643.52
100,000 323,287.05
200,000 646,574.10
500,000 1,616,435.24
1,000,000 3,232,870.48
2,000,000 6,465,740.95
5,000,000 16,164,352.38
10,000,000 32,328,704.76
20,000,000 64,657,409.52
50,000,000 161,643,523.79
100,000,000 323,287,047.58
200,000,000 646,574,095.15
500,000,000 1,616,435,237.88
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
UZS MNT
coinmill.com
10,000.00 3093
20,000.00 6186
50,000.00 15,466
100,000.00 30,932
200,000.00 61,865
500,000.00 154,661
1,000,000.00 309,323
2,000,000.00 618,645
5,000,000.00 1,546,613
10,000,000.00 3,093,226
20,000,000.00 6,186,453
50,000,000.00 15,466,132
100,000,000.00 30,932,263
200,000,000.00 61,864,526
500,000,000.00 154,661,315
1,000,000,000.00 309,322,631
2,000,000,000.00 618,645,261
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ