Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tugrik Mông Cổ . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Mông Cổ Tugriks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Ký hiệu VND có thể được viết D. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


MNT VND
coinmill.com
2000 13,200
5000 33,200
10,000 66,400
20,000 132,800
50,000 332,200
100,000 664,400
200,000 1,329,000
500,000 3,322,400
1,000,000 6,644,800
2,000,000 13,289,400
5,000,000 33,223,600
10,000,000 66,447,200
20,000,000 132,894,600
50,000,000 332,236,400
100,000,000 664,472,800
200,000,000 1,328,945,800
500,000,000 3,322,364,400
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
VND MNT
coinmill.com
20,000 3010
50,000 7525
100,000 15,050
200,000 30,099
500,000 75,248
1,000,000 150,495
2,000,000 300,990
5,000,000 752,476
10,000,000 1,504,952
20,000,000 3,009,905
50,000,000 7,524,762
100,000,000 15,049,524
200,000,000 30,099,047
500,000,000 75,247,618
1,000,000,000 150,495,235
2,000,000,000 300,990,471
5,000,000,000 752,476,177
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ