Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tugrik Mông Cổ . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Mông Cổ Tugriks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


MNT XOF
coinmill.com
2000 328
5000 820
10,000 1640
20,000 3279
50,000 8199
100,000 16,397
200,000 32,795
500,000 81,987
1,000,000 163,974
2,000,000 327,948
5,000,000 819,870
10,000,000 1,639,739
20,000,000 3,279,478
50,000,000 8,198,696
100,000,000 16,397,392
200,000,000 32,794,784
500,000,000 81,986,961
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XOF MNT
coinmill.com
500 3049
1000 6099
2000 12,197
5000 30,493
10,000 60,985
20,000 121,971
50,000 304,927
100,000 609,853
200,000 1,219,706
500,000 3,049,265
1,000,000 6,098,531
2,000,000 12,197,061
5,000,000 30,492,654
10,000,000 60,985,307
20,000,000 121,970,614
50,000,000 304,926,536
100,000,000 609,853,072
XOF tỷ lệ
14 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ