Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tugrik Mông Cổ . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Mông Cổ Tugriks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


MNT XOF
coinmill.com
2000 334
5000 836
10,000 1672
20,000 3344
50,000 8360
100,000 16,720
200,000 33,439
500,000 83,598
1,000,000 167,196
2,000,000 334,393
5,000,000 835,982
10,000,000 1,671,964
20,000,000 3,343,929
50,000,000 8,359,822
100,000,000 16,719,644
200,000,000 33,439,288
500,000,000 83,598,220
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XOF MNT
coinmill.com
500 2990
1000 5981
2000 11,962
5000 29,905
10,000 59,810
20,000 119,620
50,000 299,049
100,000 598,099
200,000 1,196,198
500,000 2,990,494
1,000,000 5,980,989
2,000,000 11,961,977
5,000,000 29,904,943
10,000,000 59,809,886
20,000,000 119,619,772
50,000,000 299,049,430
100,000,000 598,098,859
XOF tỷ lệ
29 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ