Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tugrik Mông Cổ . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Mông Cổ Tugriks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


MNT XOF
coinmill.com
2000 328
5000 819
10,000 1639
20,000 3278
50,000 8194
100,000 16,389
200,000 32,778
500,000 81,945
1,000,000 163,889
2,000,000 327,779
5,000,000 819,447
10,000,000 1,638,894
20,000,000 3,277,788
50,000,000 8,194,470
100,000,000 16,388,940
200,000,000 32,777,880
500,000,000 81,944,701
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XOF MNT
coinmill.com
500 3051
1000 6102
2000 12,203
5000 30,508
10,000 61,017
20,000 122,034
50,000 305,084
100,000 610,168
200,000 1,220,335
500,000 3,050,838
1,000,000 6,101,676
2,000,000 12,203,352
5,000,000 30,508,379
10,000,000 61,016,758
20,000,000 122,033,516
50,000,000 305,083,791
100,000,000 610,167,582
XOF tỷ lệ
25 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ