Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tugrik Mông Cổ . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Mông Cổ Tugriks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


MNT XOF
coinmill.com
2000 342
5000 855
10,000 1711
20,000 3421
50,000 8553
100,000 17,106
200,000 34,212
500,000 85,530
1,000,000 171,060
2,000,000 342,121
5,000,000 855,302
10,000,000 1,710,603
20,000,000 3,421,207
50,000,000 8,553,017
100,000,000 17,106,034
200,000,000 34,212,069
500,000,000 85,530,172
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XOF MNT
coinmill.com
500 2923
1000 5846
2000 11,692
5000 29,229
10,000 58,459
20,000 116,918
50,000 292,295
100,000 584,589
200,000 1,169,178
500,000 2,922,945
1,000,000 5,845,890
2,000,000 11,691,781
5,000,000 29,229,451
10,000,000 58,458,903
20,000,000 116,917,805
50,000,000 292,294,513
100,000,000 584,589,025
XOF tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ