Zaire New (ZRN), là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng franc Congo (CDF) vào năm 1967.
Một nghìn ZRN là tương đương với 1 CDF.

Franc Congolais (CDF) và Tugrik Mông Cổ (MNT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ và New Zaire được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tugrik Mông Cổ . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Zaire trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zaires hoặc Mông Cổ Tugriks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Zaire mới là tiền tệ Congo (CD, COD). Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Zaire mới cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRN có 4 chữ số có nghĩa.


MNT ZRN
coinmill.com
2000 1,304,530
5000 3,261,330
10,000 6,522,660
20,000 13,045,320
50,000 32,613,290
100,000 65,226,580
200,000 130,453,150
500,000 326,132,880
1,000,000 652,265,770
2,000,000 1,304,531,540
5,000,000 3,261,328,840
10,000,000 6,522,657,690
20,000,000 13,045,315,370
50,000,000 32,613,288,430
100,000,000 65,226,576,850
200,000,000 130,453,153,700
500,000,000 326,132,884,260
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
ZRN MNT
coinmill.com
2,000,000 3066
5,000,000 7666
10,000,000 15,331
20,000,000 30,662
50,000,000 76,656
100,000,000 153,312
200,000,000 306,623
500,000,000 766,559
1,000,000,000 1,533,117
2,000,000,000 3,066,235
5,000,000,000 7,665,587
10,000,000,000 15,331,174
20,000,000,000 30,662,348
50,000,000,000 76,655,870
100,000,000,000 153,311,740
200,000,000,000 306,623,480
500,000,000,000 766,558,701
ZRN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ