Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Pataca Macau (MOP) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pataca Macau và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pataca Macau. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Macau Patacas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pataca Macau là tiền tệ Macau (MO, MAC). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu MOP có thể được viết P. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Pataca Macau được chia thành 100 avos. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Pataca Macau cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MOP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


MOP RUR
coinmill.com
5.0 50,290
10.0 100,580
20.0 201,170
50.0 502,910
100.0 1,005,830
200.0 2,011,660
500.0 5,029,140
1000.0 10,058,290
2000.0 20,116,570
5000.0 50,291,430
10,000.0 100,582,870
20,000.0 201,165,730
50,000.0 502,914,340
100,000.0 1,005,828,670
200,000.0 2,011,657,340
500,000.0 5,029,143,350
1,000,000.0 10,058,286,700
MOP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RUR MOP
coinmill.com
50,000 5.0
100,000 9.9
200,000 19.9
500,000 49.7
1,000,000 99.4
2,000,000 198.8
5,000,000 497.1
10,000,000 994.2
20,000,000 1988.4
50,000,000 4971.0
100,000,000 9942.1
200,000,000 19,884.1
500,000,000 49,710.3
1,000,000,000 99,420.5
2,000,000,000 198,841.0
5,000,000,000 497,102.6
10,000,000,000 994,205.1
RUR tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ