Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Pataca Macau (MOP) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pataca Macau và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pataca Macau. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Macau Patacas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pataca Macau là tiền tệ Macau (MO, MAC). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu MOP có thể được viết P. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Pataca Macau được chia thành 100 avos. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Pataca Macau cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MOP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


MOP RUR
coinmill.com
5.0 56,560
10.0 113,110
20.0 226,220
50.0 565,560
100.0 1,131,120
200.0 2,262,240
500.0 5,655,610
1000.0 11,311,210
2000.0 22,622,420
5000.0 56,556,060
10,000.0 113,112,120
20,000.0 226,224,250
50,000.0 565,560,620
100,000.0 1,131,121,240
200,000.0 2,262,242,490
500,000.0 5,655,606,220
1,000,000.0 11,311,212,440
MOP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RUR MOP
coinmill.com
50,000 4.4
100,000 8.8
200,000 17.7
500,000 44.2
1,000,000 88.4
2,000,000 176.8
5,000,000 442.0
10,000,000 884.1
20,000,000 1768.2
50,000,000 4420.4
100,000,000 8840.8
200,000,000 17,681.6
500,000,000 44,203.9
1,000,000,000 88,407.9
2,000,000,000 176,815.7
5,000,000,000 442,039.3
10,000,000,000 884,078.5
RUR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ