Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pataca Macau và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pataca Macau. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Macau Patacas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pataca Macau là tiền tệ Macau (MO, MAC). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MOP có thể được viết P. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Pataca Macau được chia thành 100 avos. Tỷ giá hối đoái Pataca Macau cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MOP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


MOP XEM
coinmill.com
5.0 16.773
10.0 33.546
20.0 67.091
50.0 167.728
100.0 335.456
200.0 670.913
500.0 1677.282
1000.0 3354.563
2000.0 6709.127
5000.0 16,772.816
10,000.0 33,545.633
20,000.0 67,091.265
50,000.0 167,728.163
100,000.0 335,456.325
200,000.0 670,912.651
500,000.0 1,677,281.627
1,000,000.0 3,354,563.254
MOP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM MOP
coinmill.com
20.000 6.0
50.000 14.9
100.000 29.8
200.000 59.6
500.000 149.1
1000.000 298.1
2000.000 596.2
5000.000 1490.5
10,000.000 2981.0
20,000.000 5962.0
50,000.000 14,905.1
100,000.000 29,810.1
200,000.000 59,620.3
500,000.000 149,050.7
1,000,000.000 298,101.4
2,000,000.000 596,202.8
5,000,000.000 1,490,507.0
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ