Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pataca Macau và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pataca Macau. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Macau Patacas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pataca Macau là tiền tệ Macau (MO, MAC). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MOP có thể được viết P. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Pataca Macau được chia thành 100 avos. Tỷ giá hối đoái Pataca Macau cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MOP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


MOP XEM
coinmill.com
5.0 17.220
10.0 34.440
20.0 68.881
50.0 172.202
100.0 344.403
200.0 688.807
500.0 1722.017
1000.0 3444.034
2000.0 6888.068
5000.0 17,220.169
10,000.0 34,440.338
20,000.0 68,880.676
50,000.0 172,201.690
100,000.0 344,403.381
200,000.0 688,806.761
500,000.0 1,722,016.903
1,000,000.0 3,444,033.806
MOP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM MOP
coinmill.com
20.000 5.8
50.000 14.5
100.000 29.0
200.000 58.1
500.000 145.2
1000.000 290.4
2000.000 580.7
5000.000 1451.8
10,000.000 2903.6
20,000.000 5807.1
50,000.000 14,517.9
100,000.000 29,035.7
200,000.000 58,071.4
500,000.000 145,178.6
1,000,000.000 290,357.2
2,000,000.000 580,714.4
5,000,000.000 1,451,786.0
XEM tỷ lệ
17 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ