Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mauritania Ouguiya và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mauritania Ouguiya. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Mauritania Ouguiyas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ouguiya Mauritania là tiền tệ Mauritania (MR, Tàu điện ngầm). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu MRO có thể được viết UM. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ouguiya Mauritania được chia thành 5 khoums. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Ouguiya Mauritania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MRO có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


MRO OMR
coinmill.com
200.0 0.225
500.0 0.555
1000.0 1.115
2000.0 2.225
5000.0 5.565
10,000.0 11.135
20,000.0 22.270
50,000.0 55.670
100,000.0 111.340
200,000.0 222.680
500,000.0 556.700
1,000,000.0 1113.400
2,000,000.0 2226.795
5,000,000.0 5566.990
10,000,000.0 11,133.975
20,000,000.0 22,267.955
50,000,000.0 55,669.885
MRO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR MRO
coinmill.com
0.200 179.6
0.500 449.0
1.000 898.2
2.000 1796.4
5.000 4490.8
10.000 8981.6
20.000 17,963.0
50.000 44,907.6
100.000 89,815.2
200.000 179,630.4
500.000 449,075.8
1000.000 898,151.6
2000.000 1,796,303.4
5000.000 4,490,758.2
10,000.000 8,981,516.6
20,000.000 17,963,033.2
50,000.000 44,907,583.0
OMR tỷ lệ
1 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ