Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mauritania Ouguiya và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mauritania Ouguiya. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Mauritania Ouguiyas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ouguiya Mauritania là tiền tệ Mauritania (MR, Tàu điện ngầm). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu MRO có thể được viết UM. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Ouguiya Mauritania được chia thành 5 khoums. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Ouguiya Mauritania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MRO có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


MRO SAR
coinmill.com
200.0 2
500.0 5
1000.0 11
2000.0 21
5000.0 53
10,000.0 107
20,000.0 213
50,000.0 534
100,000.0 1067
200,000.0 2135
500,000.0 5337
1,000,000.0 10,673
2,000,000.0 21,347
5,000,000.0 53,367
10,000,000.0 106,733
20,000,000.0 213,467
50,000,000.0 533,667
MRO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SAR MRO
coinmill.com
2 187.4
5 468.4
10 937.0
20 1873.8
50 4684.6
100 9369.2
200 18,738.2
500 46,845.8
1000 93,691.4
2000 187,383.0
5000 468,457.4
10,000 936,914.6
20,000 1,873,829.4
50,000 4,684,573.4
100,000 9,369,147.0
200,000 18,738,293.8
500,000 46,845,734.6
SAR tỷ lệ
14 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ