Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mauritania Ouguiya và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mauritania Ouguiya. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Mauritania Ouguiyas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ouguiya Mauritania là tiền tệ Mauritania (MR, Tàu điện ngầm). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu MRO có thể được viết UM. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Ouguiya Mauritania được chia thành 5 khoums. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Ouguiya Mauritania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MRO có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


MRO SAR
coinmill.com
200.0 2
500.0 5
1000.0 11
2000.0 22
5000.0 54
10,000.0 109
20,000.0 218
50,000.0 544
100,000.0 1088
200,000.0 2177
500,000.0 5442
1,000,000.0 10,885
2,000,000.0 21,769
5,000,000.0 54,423
10,000,000.0 108,846
20,000,000.0 217,693
50,000,000.0 544,232
MRO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SAR MRO
coinmill.com
2 183.8
5 459.4
10 918.8
20 1837.4
50 4593.6
100 9187.2
200 18,374.6
500 45,936.2
1000 91,872.6
2000 183,745.0
5000 459,362.6
10,000 918,725.2
20,000 1,837,450.2
50,000 4,593,625.6
100,000 9,187,251.2
200,000 18,374,502.4
500,000 45,936,256.0
SAR tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ