Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mauritania Ouguiya và Sudan Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mauritania Ouguiya. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan Pounds hoặc Mauritania Ouguiyas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ouguiya Mauritania là tiền tệ Mauritania (MR, Tàu điện ngầm). Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Ký hiệu MRO có thể được viết UM. Ouguiya Mauritania được chia thành 5 khoums. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái Ouguiya Mauritania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MRO có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa.


MRO SDG
coinmill.com
200.0 336.15
500.0 840.37
1000.0 1680.74
2000.0 3361.48
5000.0 8403.70
10,000.0 16,807.39
20,000.0 33,614.78
50,000.0 84,036.96
100,000.0 168,073.92
200,000.0 336,147.84
500,000.0 840,369.60
1,000,000.0 1,680,739.21
2,000,000.0 3,361,478.41
5,000,000.0 8,403,696.03
10,000,000.0 16,807,392.07
20,000,000.0 33,614,784.13
50,000,000.0 84,036,960.33
MRO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SDG MRO
coinmill.com
500.00 297.4
1000.00 595.0
2000.00 1190.0
5000.00 2974.8
10,000.00 5949.8
20,000.00 11,899.6
50,000.00 29,748.8
100,000.00 59,497.6
200,000.00 118,995.2
500,000.00 297,488.2
1,000,000.00 594,976.4
2,000,000.00 1,189,952.6
5,000,000.00 2,974,881.6
10,000,000.00 5,949,763.0
20,000,000.00 11,899,526.0
50,000,000.00 29,748,815.2
100,000,000.00 59,497,630.4
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ