Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mauritania Ouguiya và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mauritania Ouguiya. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Mauritania Ouguiyas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ouguiya Mauritania là tiền tệ Mauritania (MR, Tàu điện ngầm). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu MRO có thể được viết UM. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Ouguiya Mauritania được chia thành 5 khoums. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Ouguiya Mauritania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MRO có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


MRO SEK
coinmill.com
200.0 6.06
500.0 15.14
1000.0 30.28
2000.0 60.56
5000.0 151.40
10,000.0 302.79
20,000.0 605.58
50,000.0 1513.95
100,000.0 3027.91
200,000.0 6055.81
500,000.0 15,139.53
1,000,000.0 30,279.07
2,000,000.0 60,558.14
5,000,000.0 151,395.35
10,000,000.0 302,790.70
20,000,000.0 605,581.39
50,000,000.0 1,513,953.49
MRO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SEK MRO
coinmill.com
10.00 330.2
20.00 660.6
50.00 1651.4
100.00 3302.6
200.00 6605.2
500.00 16,513.0
1000.00 33,026.2
2000.00 66,052.2
5000.00 165,130.6
10,000.00 330,261.2
20,000.00 660,522.2
50,000.00 1,651,305.6
100,000.00 3,302,611.4
200,000.00 6,605,222.8
500,000.00 16,513,056.8
1,000,000.00 33,026,113.8
2,000,000.00 66,052,227.4
SEK tỷ lệ
17 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ