Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mauritania Ouguiya và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mauritania Ouguiya. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc Mauritania Ouguiyas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ouguiya Mauritania là tiền tệ Mauritania (MR, Tàu điện ngầm). Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu MRO có thể được viết UM. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Ouguiya Mauritania được chia thành 5 khoums. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái Ouguiya Mauritania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MRO có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


MRO SYP
coinmill.com
200.0 1407.25
500.0 3517.75
1000.0 7035.75
2000.0 14,071.25
5000.0 35,178.50
10,000.0 70,356.75
20,000.0 140,713.50
50,000.0 351,784.00
100,000.0 703,567.75
200,000.0 1,407,135.75
500,000.0 3,517,839.25
1,000,000.0 7,035,678.50
2,000,000.0 14,071,357.00
5,000,000.0 35,178,392.75
10,000,000.0 70,356,785.50
20,000,000.0 140,713,571.25
50,000,000.0 351,783,928.00
MRO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SYP MRO
coinmill.com
2000.00 284.2
5000.00 710.6
10,000.00 1421.4
20,000.00 2842.6
50,000.00 7106.6
100,000.00 14,213.2
200,000.00 28,426.6
500,000.00 71,066.4
1,000,000.00 142,132.8
2,000,000.00 284,265.4
5,000,000.00 710,663.6
10,000,000.00 1,421,327.0
20,000,000.00 2,842,654.0
50,000,000.00 7,106,635.0
100,000,000.00 14,213,270.2
200,000,000.00 28,426,540.2
500,000,000.00 71,066,350.8
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ