Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mauritania Ouguiya và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Mười một 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mauritania Ouguiya. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới hoặc Mauritania Ouguiyas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ouguiya Mauritania là tiền tệ Mauritania (MR, Tàu điện ngầm). Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu MRO có thể được viết UM. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Ouguiya Mauritania được chia thành 5 khoums. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái Ouguiya Mauritania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MRO có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa.


MRO TRY
coinmill.com
200.0 12.06
500.0 30.14
1000.0 60.28
2000.0 120.55
5000.0 301.39
10,000.0 602.77
20,000.0 1205.54
50,000.0 3013.86
100,000.0 6027.71
200,000.0 12,055.42
500,000.0 30,138.55
1,000,000.0 60,277.10
2,000,000.0 120,554.21
5,000,000.0 301,385.52
10,000,000.0 602,771.03
20,000,000.0 1,205,542.07
50,000,000.0 3,013,855.16
MRO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TRY MRO
coinmill.com
20.00 331.8
50.00 829.6
100.00 1659.0
200.00 3318.0
500.00 8295.0
1000.00 16,590.0
2000.00 33,180.0
5000.00 82,950.2
10,000.00 165,900.4
20,000.00 331,801.0
50,000.00 829,502.4
100,000.00 1,659,004.8
200,000.00 3,318,009.4
500,000.00 8,295,023.6
1,000,000.00 16,590,047.4
2,000,000.00 33,180,094.8
5,000,000.00 82,950,237.0
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ