Lira tiếng Malta (MTL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2008.
Một EUR tương đương 0.429300 MTL.

Euro (EUR) và Mexico Unidad De Inversion (MXV) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Malta Lira và Mexico Unidad De Inversion được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Malta Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Unidad De Inversion trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Unidad De đảo hoặc Tiếng Malta Liri để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira tiếng Malta là tiền tệ Malta (MT, MLT). Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu MTL có thể được viết Lm. Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Lira tiếng Malta được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Lira tiếng Malta cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Mười một 2025 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Yếu tố chuyển đổi MTL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


MTL MXV
coinmill.com
0.20 1
0.50 3
1.00 6
2.00 12
5.00 29
10.00 58
20.00 116
50.00 290
100.00 580
200.00 1161
500.00 2902
1000.00 5804
2000.00 11,608
5000.00 29,021
10,000.00 58,042
20,000.00 116,083
50,000.00 290,208
MTL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
MXV MTL
coinmill.com
2 0.34
5 0.86
10 1.72
20 3.45
50 8.61
100 17.23
200 34.46
500 86.14
1000 172.29
2000 344.58
5000 861.45
10,000 1722.90
20,000 3445.80
50,000 8614.50
100,000 17,229.00
200,000 34,458.00
500,000 86,144.99
MXV tỷ lệ
7 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ