Lira tiếng Malta (MTL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2008.
Một EUR tương đương 0.429300 MTL.

Euro (EUR) và Krone Na Uy (NOK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Malta Lira và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Malta Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Tiếng Malta Liri để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira tiếng Malta là tiền tệ Malta (MT, MLT). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu MTL có thể được viết Lm. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Lira tiếng Malta được chia thành 100 cents. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Lira tiếng Malta cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MTL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


MTL NOK
coinmill.com
0.50 13.5
1.00 27.5
2.00 55.0
5.00 137.5
10.00 275.0
20.00 549.5
50.00 1374.5
100.00 2748.5
200.00 5497.0
500.00 13,742.5
1000.00 27,485.5
2000.00 54,971.0
5000.00 137,427.5
10,000.00 274,854.5
20,000.00 549,709.0
50,000.00 1,374,273.0
100,000.00 2,748,546.0
MTL tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
NOK MTL
coinmill.com
10.0 0.36
20.0 0.73
50.0 1.82
100.0 3.64
200.0 7.28
500.0 18.19
1000.0 36.38
2000.0 72.77
5000.0 181.91
10,000.0 363.83
20,000.0 727.66
50,000.0 1819.14
100,000.0 3638.29
200,000.0 7276.57
500,000.0 18,191.44
1,000,000.0 36,382.87
2,000,000.0 72,765.74
NOK tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ