Lira tiếng Malta (MTL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2008.
Một EUR tương đương 0.429300 MTL.

Euro (EUR) và Omani Rial (OMR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Malta Lira và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Malta Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Tiếng Malta Liri để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira tiếng Malta là tiền tệ Malta (MT, MLT). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu MTL có thể được viết Lm. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Lira tiếng Malta được chia thành 100 cents. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Lira tiếng Malta cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MTL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


MTL OMR
coinmill.com
0.20 0.205
0.50 0.515
1.00 1.035
2.00 2.070
5.00 5.170
10.00 10.340
20.00 20.675
50.00 51.690
100.00 103.385
200.00 206.770
500.00 516.925
1000.00 1033.845
2000.00 2067.690
5000.00 5169.225
10,000.00 10,338.450
20,000.00 20,676.900
50,000.00 51,692.255
MTL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
OMR MTL
coinmill.com
0.200 0.19
0.500 0.48
1.000 0.97
2.000 1.93
5.000 4.84
10.000 9.67
20.000 19.35
50.000 48.36
100.000 96.73
200.000 193.45
500.000 483.63
1000.000 967.26
2000.000 1934.53
5000.000 4836.31
10,000.000 9672.63
20,000.000 19,345.26
50,000.000 48,363.14
OMR tỷ lệ
5 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ