Lira tiếng Malta (MTL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2008.
Một EUR tương đương 0.429300 MTL.

Euro (EUR) và Philosopher Stones (PHS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Malta Lira và Philosopher Stones được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Malta Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Philosopher Stones trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philosopher Stones hoặc Tiếng Malta Liri để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira tiếng Malta là tiền tệ Malta (MT, MLT). The Philosopher Stones là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MTL có thể được viết Lm. Ký hiệu PHS có thể được viết PHS. Lira tiếng Malta được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Lira tiếng Malta cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Philosopher Stones cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MTL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHS có 2 chữ số có nghĩa.


MTL PHS
coinmill.com
0.20 33.075
0.50 82.687
1.00 165.373
2.00 330.747
5.00 826.867
10.00 1653.733
20.00 3307.467
50.00 8268.667
100.00 16,537.333
200.00 33,074.667
500.00 82,686.667
1000.00 165,373.333
2000.00 330,746.667
5000.00 826,866.667
10,000.00 1,653,733.333
20,000.00 3,307,466.667
50,000.00 8,268,666.667
MTL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
PHS MTL
coinmill.com
50.000 0.30
100.000 0.60
200.000 1.21
500.000 3.02
1000.000 6.05
2000.000 12.09
5000.000 30.23
10,000.000 60.47
20,000.000 120.94
50,000.000 302.35
100,000.000 604.69
200,000.000 1209.38
500,000.000 3023.46
1,000,000.000 6046.92
2,000,000.000 12,093.85
5,000,000.000 30,234.62
10,000,000.000 60,469.24
PHS tỷ lệ
21 tháng Mười 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ