Lira tiếng Malta (MTL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2008.
Một EUR tương đương 0.429300 MTL.

Euro (EUR) và Guarani Paraguay (PYG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Malta Lira và Guarani Paraguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Malta Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Guarani Paraguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Paraguay Guarani hoặc Tiếng Malta Liri để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira tiếng Malta là tiền tệ Malta (MT, MLT). Guarani Paraguay là tiền tệ Paraguay (PY, Nâng lên). Ký hiệu MTL có thể được viết Lm. Ký hiệu PYG có thể được viết G. Lira tiếng Malta được chia thành 100 cents. Guarani Paraguay được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Lira tiếng Malta cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Guarani Paraguay cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MTL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PYG có 5 chữ số có nghĩa.


MTL PYG
coinmill.com
0.20 3840
0.50 9601
1.00 19,202
2.00 38,403
5.00 96,008
10.00 192,016
20.00 384,032
50.00 960,080
100.00 1,920,159
200.00 3,840,318
500.00 9,600,796
1000.00 19,201,592
2000.00 38,403,184
5000.00 96,007,960
10,000.00 192,015,920
20,000.00 384,031,840
50,000.00 960,079,601
MTL tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
PYG MTL
coinmill.com
5000 0.26
10,000 0.52
20,000 1.04
50,000 2.60
100,000 5.21
200,000 10.42
500,000 26.04
1,000,000 52.08
2,000,000 104.16
5,000,000 260.40
10,000,000 520.79
20,000,000 1041.58
50,000,000 2603.95
100,000,000 5207.90
200,000,000 10,415.80
500,000,000 26,039.51
1,000,000,000 52,079.02
PYG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ