Lira tiếng Malta (MTL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2008.
Một EUR tương đương 0.429300 MTL.

Euro (EUR) và Stratis (STRAT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Malta Lira và Stratis được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Malta Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stratis trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stratises hoặc Tiếng Malta Liri để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira tiếng Malta là tiền tệ Malta (MT, MLT). The Stratis là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MTL có thể được viết Lm. Ký hiệu STRAT có thể được viết STRAT. Lira tiếng Malta được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Lira tiếng Malta cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Stratis cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Mười một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MTL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi STRAT có 14 chữ số có nghĩa.


MTL STRAT
coinmill.com
0.20 1.15889
0.50 2.89721
1.00 5.79443
2.00 11.58886
5.00 28.97214
10.00 57.94428
20.00 115.88857
50.00 289.72141
100.00 579.44283
200.00 1158.88566
500.00 2897.21414
1000.00 5794.42828
2000.00 11,588.85656
5000.00 28,972.14141
10,000.00 57,944.28281
20,000.00 115,888.56562
50,000.00 289,721.41406
MTL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
STRAT MTL
coinmill.com
2.00000 0.35
5.00000 0.86
10.00000 1.73
20.00000 3.45
50.00000 8.63
100.00000 17.26
200.00000 34.52
500.00000 86.29
1000.00000 172.58
2000.00000 345.16
5000.00000 862.90
10,000.00000 1725.80
20,000.00000 3451.59
50,000.00000 8628.98
100,000.00000 17,257.96
200,000.00000 34,515.92
500,000.00000 86,289.79
STRAT tỷ lệ
17 tháng Mười một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ