Lira tiếng Malta (MTL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2008.
Một EUR tương đương 0.429300 MTL.

Euro (EUR) và Tunisia Dinar (TND) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Malta Lira và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Malta Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Tiếng Malta Liri để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira tiếng Malta là tiền tệ Malta (MT, MLT). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Ký hiệu MTL có thể được viết Lm. Ký hiệu TND có thể được viết TD. Lira tiếng Malta được chia thành 100 cents. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Lira tiếng Malta cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MTL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.


MTL TND
coinmill.com
0.20 1.655
0.50 4.145
1.00 8.285
2.00 16.575
5.00 41.430
10.00 82.865
20.00 165.725
50.00 414.320
100.00 828.635
200.00 1657.270
500.00 4143.180
1000.00 8286.360
2000.00 16,572.715
5000.00 41,431.795
10,000.00 82,863.585
20,000.00 165,727.175
50,000.00 414,317.935
MTL tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
TND MTL
coinmill.com
2.000 0.24
5.000 0.60
10.000 1.21
20.000 2.41
50.000 6.03
100.000 12.07
200.000 24.14
500.000 60.34
1000.000 120.68
2000.000 241.36
5000.000 603.40
10,000.000 1206.80
20,000.000 2413.61
50,000.000 6034.01
100,000.000 12,068.03
200,000.000 24,136.05
500,000.000 60,340.13
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ