Lira tiếng Malta (MTL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2008.
Một EUR tương đương 0.429300 MTL.

Euro (EUR) và Tân Đài Tệ (TWD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Malta Lira và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Malta Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Tiếng Malta Liri để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira tiếng Malta là tiền tệ Malta (MT, MLT). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu MTL có thể được viết Lm. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Lira tiếng Malta được chia thành 100 cents. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Lira tiếng Malta cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MTL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


MTL TWD
coinmill.com
0.20 16
0.50 40
1.00 81
2.00 162
5.00 405
10.00 809
20.00 1619
50.00 4047
100.00 8094
200.00 16,189
500.00 40,472
1000.00 80,943
2000.00 161,886
5000.00 404,715
10,000.00 809,430
20,000.00 1,618,860
50,000.00 4,047,151
MTL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
TWD MTL
coinmill.com
20 0.25
50 0.62
100 1.24
200 2.47
500 6.18
1000 12.35
2000 24.71
5000 61.77
10,000 123.54
20,000 247.09
50,000 617.72
100,000 1235.44
200,000 2470.87
500,000 6177.18
1,000,000 12,354.37
2,000,000 24,708.74
5,000,000 61,771.85
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ