Lira tiếng Malta (MTL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2008.
Một EUR tương đương 0.429300 MTL.

Euro (EUR) và Tân Đài Tệ (TWD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Malta Lira và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Malta Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Tiếng Malta Liri để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira tiếng Malta là tiền tệ Malta (MT, MLT). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu MTL có thể được viết Lm. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Lira tiếng Malta được chia thành 100 cents. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Lira tiếng Malta cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MTL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


MTL TWD
coinmill.com
0.50 39
1.00 77
2.00 155
5.00 386
10.00 773
20.00 1545
50.00 3863
100.00 7726
200.00 15,452
500.00 38,631
1000.00 77,261
2000.00 154,522
5000.00 386,305
10,000.00 772,611
20,000.00 1,545,222
50,000.00 3,863,054
100,000.00 7,726,108
MTL tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
TWD MTL
coinmill.com
20 0.26
50 0.65
100 1.29
200 2.59
500 6.47
1000 12.94
2000 25.89
5000 64.72
10,000 129.43
20,000 258.86
50,000 647.16
100,000 1294.31
200,000 2588.63
500,000 6471.56
1,000,000 12,943.13
2,000,000 25,886.25
5,000,000 64,715.63
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ