Lira tiếng Malta (MTL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2008.
Một EUR tương đương 0.429300 MTL.

Euro (EUR) và Peso Uruguay (UYU) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Malta Lira và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Malta Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Tiếng Malta Liri để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira tiếng Malta là tiền tệ Malta (MT, MLT). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu MTL có thể được viết Lm. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Lira tiếng Malta được chia thành 100 cents. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Lira tiếng Malta cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MTL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


MTL UYU
coinmill.com
0.50 47.6
1.00 95.2
2.00 190.5
5.00 476.2
10.00 952.4
20.00 1904.8
50.00 4762.0
100.00 9524.1
200.00 19,048.1
500.00 47,620.3
1000.00 95,240.5
2000.00 190,481.0
5000.00 476,202.6
10,000.00 952,405.1
20,000.00 1,904,810.3
50,000.00 4,762,025.7
100,000.00 9,524,051.3
MTL tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
UYU MTL
coinmill.com
20.0 0.21
50.0 0.52
100.0 1.05
200.0 2.10
500.0 5.25
1000.0 10.50
2000.0 21.00
5000.0 52.50
10,000.0 105.00
20,000.0 209.99
50,000.0 524.99
100,000.0 1049.97
200,000.0 2099.95
500,000.0 5249.87
1,000,000.0 10,499.73
2,000,000.0 20,999.47
5,000,000.0 52,498.67
UYU tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ