Lira tiếng Malta (MTL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2008.
Một EUR tương đương 0.429300 MTL.

Euro (EUR) và Veritaseum (VERI) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Malta Lira và Veritaseum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Malta Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Veritaseum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Veritaseums hoặc Tiếng Malta Liri để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira tiếng Malta là tiền tệ Malta (MT, MLT). The Veritaseum là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MTL có thể được viết Lm. Ký hiệu VERI có thể được viết VERI. Lira tiếng Malta được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Lira tiếng Malta cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Veritaseum cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MTL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VERI có 15 chữ số có nghĩa.


MTL VERI
coinmill.com
0.20 0.017032
0.50 0.042581
1.00 0.085162
2.00 0.170325
5.00 0.425812
10.00 0.851625
20.00 1.703250
50.00 4.258124
100.00 8.516249
200.00 17.032497
500.00 42.581243
1000.00 85.162486
2000.00 170.324972
5000.00 425.812431
10,000.00 851.624862
20,000.00 1703.249723
50,000.00 4258.124308
MTL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
VERI MTL
coinmill.com
0.020000 0.23
0.050000 0.59
0.100000 1.17
0.200000 2.35
0.500000 5.87
1.000000 11.74
2.000000 23.48
5.000000 58.71
10.000000 117.42
20.000000 234.85
50.000000 587.11
100.000000 1174.23
200.000000 2348.45
500.000000 5871.13
1000.000000 11,742.26
2000.000000 23,484.52
5000.000000 58,711.30
VERI tỷ lệ
19 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ