Lira tiếng Malta (MTL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2008.
Một EUR tương đương 0.429300 MTL.

Euro (EUR) và Vanuatu Vatu (VUV) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Malta Lira và Vanuatu Vatu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Malta Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vanuatu Vatu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Tiếng Malta Liri để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira tiếng Malta là tiền tệ Malta (MT, MLT). Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). Ký hiệu MTL có thể được viết Lm. Ký hiệu VUV có thể được viết VT. Lira tiếng Malta được chia thành 100 cents. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Lira tiếng Malta cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi MTL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa.


MTL VUV
coinmill.com
0.20 63
0.50 157
1.00 313
2.00 627
5.00 1567
10.00 3135
20.00 6269
50.00 15,673
100.00 31,346
200.00 62,691
500.00 156,729
1000.00 313,457
2000.00 626,914
5000.00 1,567,286
10,000.00 3,134,572
20,000.00 6,269,144
50,000.00 15,672,860
MTL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
VUV MTL
coinmill.com
100 0.32
200 0.64
500 1.60
1000 3.19
2000 6.38
5000 15.95
10,000 31.90
20,000 63.80
50,000 159.51
100,000 319.02
200,000 638.05
500,000 1595.11
1,000,000 3190.23
2,000,000 6380.46
5,000,000 15,951.14
10,000,000 31,902.28
20,000,000 63,804.57
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ