Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mauritian Rupee và New Mozambique Metical được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mauritian Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Mozambique Metical trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Mozambique Meticais hoặc Mauritian Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa.


MUR MZN
coinmill.com
50.00 67
100.00 134
200.00 268
500.00 670
1000.00 1339
2000.00 2679
5000.00 6697
10,000.00 13,394
20,000.00 26,789
50,000.00 66,971
100,000.00 133,943
200,000.00 267,886
500,000.00 669,714
1,000,000.00 1,339,429
2,000,000.00 2,678,857
5,000,000.00 6,697,143
10,000,000.00 13,394,286
MUR tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
MZN MUR
coinmill.com
50 37.33
100 74.66
200 149.32
500 373.29
1000 746.59
2000 1493.17
5000 3732.94
10,000 7465.87
20,000 14,931.74
50,000 37,329.35
100,000 74,658.70
200,000 149,317.41
500,000 373,293.52
1,000,000 746,587.03
2,000,000 1,493,174.06
5,000,000 3,732,935.15
10,000,000 7,465,870.31
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ