Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mauritian Rupee và New Mozambique Metical được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mauritian Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Mozambique Metical trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Mozambique Meticais hoặc Mauritian Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa.


MUR MZN
coinmill.com
50.00 67
100.00 133
200.00 267
500.00 667
1000.00 1334
2000.00 2669
5000.00 6672
10,000.00 13,344
20,000.00 26,689
50,000.00 66,722
100,000.00 133,444
200,000.00 266,887
500,000.00 667,218
1,000,000.00 1,334,437
2,000,000.00 2,668,874
5,000,000.00 6,672,185
10,000,000.00 13,344,370
MUR tỷ lệ
3 tháng Mười hai 2025
MZN MUR
coinmill.com
50 37.47
100 74.94
200 149.88
500 374.69
1000 749.38
2000 1498.76
5000 3746.90
10,000 7493.80
20,000 14,987.59
50,000 37,468.99
100,000 74,937.97
200,000 149,875.94
500,000 374,689.86
1,000,000 749,379.72
2,000,000 1,498,759.43
5,000,000 3,746,898.58
10,000,000 7,493,797.15
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ