Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mauritian Rupee và New Mozambique Metical được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mauritian Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Mozambique Metical trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Mozambique Meticais hoặc Mauritian Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa.


MUR MZN
coinmill.com
50.00 68
100.00 136
200.00 272
500.00 681
1000.00 1361
2000.00 2722
5000.00 6805
10,000.00 13,610
20,000.00 27,221
50,000.00 68,051
100,000.00 136,103
200,000.00 272,205
500,000.00 680,513
1,000,000.00 1,361,025
2,000,000.00 2,722,050
5,000,000.00 6,805,126
10,000,000.00 13,610,252
MUR tỷ lệ
26 tháng Ba 2024
MZN MUR
coinmill.com
50 36.74
100 73.47
200 146.95
500 367.37
1000 734.74
2000 1469.48
5000 3673.70
10,000 7347.40
20,000 14,694.80
50,000 36,737.01
100,000 73,474.02
200,000 146,948.05
500,000 367,370.12
1,000,000 734,740.25
2,000,000 1,469,480.50
5,000,000 3,673,701.24
10,000,000 7,347,402.48
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ