Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mauritian Rupee và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mauritian Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Mauritian Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


MUR NVC
coinmill.com
50.00 3.62298
100.00 7.24596
200.00 14.49193
500.00 36.22982
1000.00 72.45963
2000.00 144.91927
5000.00 362.29817
10,000.00 724.59634
20,000.00 1449.19267
50,000.00 3622.98168
100,000.00 7245.96337
200,000.00 14,491.92674
500,000.00 36,229.81684
1,000,000.00 72,459.63369
2,000,000.00 144,919.26738
5,000,000.00 362,298.16844
10,000,000.00 724,596.33688
MUR tỷ lệ
25 tháng Tám 2025
NVC MUR
coinmill.com
2.00000 27.60
5.00000 69.00
10.00000 138.01
20.00000 276.02
50.00000 690.04
100.00000 1380.08
200.00000 2760.16
500.00000 6900.39
1000.00000 13,800.79
2000.00000 27,601.57
5000.00000 69,003.94
10,000.00000 138,007.87
20,000.00000 276,015.75
50,000.00000 690,039.37
100,000.00000 1,380,078.74
200,000.00000 2,760,157.48
500,000.00000 6,900,393.70
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ