Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mauritian Rupee và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mauritian Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Mauritian Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


MUR NVC
coinmill.com
50.00 3.79287
100.00 7.58575
200.00 15.17150
500.00 37.92874
1000.00 75.85748
2000.00 151.71496
5000.00 379.28739
10,000.00 758.57479
20,000.00 1517.14958
50,000.00 3792.87395
100,000.00 7585.74790
200,000.00 15,171.49580
500,000.00 37,928.73949
1,000,000.00 75,857.47898
2,000,000.00 151,714.95796
5,000,000.00 379,287.39490
10,000,000.00 758,574.78979
MUR tỷ lệ
8 tháng Tư 2025
NVC MUR
coinmill.com
2.00000 26.37
5.00000 65.91
10.00000 131.83
20.00000 263.65
50.00000 659.13
100.00000 1318.26
200.00000 2636.52
500.00000 6591.31
1000.00000 13,182.62
2000.00000 26,365.23
5000.00000 65,913.08
10,000.00000 131,826.16
20,000.00000 263,652.32
50,000.00000 659,130.79
100,000.00000 1,318,261.58
200,000.00000 2,636,523.16
500,000.00000 6,591,307.89
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ