Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mauritian Rupee và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mauritian Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Mauritian Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


MUR NVC
coinmill.com
50.00 3.70922
100.00 7.41844
200.00 14.83688
500.00 37.09219
1000.00 74.18438
2000.00 148.36877
5000.00 370.92192
10,000.00 741.84384
20,000.00 1483.68768
50,000.00 3709.21921
100,000.00 7418.43842
200,000.00 14,836.87683
500,000.00 37,092.19208
1,000,000.00 74,184.38416
2,000,000.00 148,368.76833
5,000,000.00 370,921.92082
10,000,000.00 741,843.84163
MUR tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
NVC MUR
coinmill.com
2.00000 26.96
5.00000 67.40
10.00000 134.80
20.00000 269.60
50.00000 674.00
100.00000 1347.99
200.00000 2695.99
500.00000 6739.96
1000.00000 13,479.93
2000.00000 26,959.85
5000.00000 67,399.63
10,000.00000 134,799.26
20,000.00000 269,598.52
50,000.00000 673,996.29
100,000.00000 1,347,992.59
200,000.00000 2,695,985.18
500,000.00000 6,739,962.94
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ