Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mauritian Rupee và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mauritian Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Mauritian Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


MUR NVC
coinmill.com
50.00 3.62956
100.00 7.25913
200.00 14.51826
500.00 36.29564
1000.00 72.59129
2000.00 145.18257
5000.00 362.95644
10,000.00 725.91287
20,000.00 1451.82574
50,000.00 3629.56435
100,000.00 7259.12871
200,000.00 14,518.25741
500,000.00 36,295.64353
1,000,000.00 72,591.28705
2,000,000.00 145,182.57410
5,000,000.00 362,956.43525
10,000,000.00 725,912.87050
MUR tỷ lệ
3 tháng Mười hai 2025
NVC MUR
coinmill.com
2.00000 27.55
5.00000 68.88
10.00000 137.76
20.00000 275.52
50.00000 688.79
100.00000 1377.58
200.00000 2755.15
500.00000 6887.88
1000.00000 13,775.76
2000.00000 27,551.52
5000.00000 68,878.79
10,000.00000 137,757.58
20,000.00000 275,515.16
50,000.00000 688,787.90
100,000.00000 1,377,575.80
200,000.00000 2,755,151.59
500,000.00000 6,887,878.98
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ