Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mauritian Rupee và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mauritian Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Mauritian Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


MUR NVC
coinmill.com
50.00 3.69893
100.00 7.39787
200.00 14.79574
500.00 36.98934
1000.00 73.97868
2000.00 147.95735
5000.00 369.89338
10,000.00 739.78676
20,000.00 1479.57352
50,000.00 3698.93379
100,000.00 7397.86758
200,000.00 14,795.73516
500,000.00 36,989.33789
1,000,000.00 73,978.67578
2,000,000.00 147,957.35157
5,000,000.00 369,893.37892
10,000,000.00 739,786.75784
MUR tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
NVC MUR
coinmill.com
2.00000 27.03
5.00000 67.59
10.00000 135.17
20.00000 270.35
50.00000 675.87
100.00000 1351.74
200.00000 2703.48
500.00000 6758.70
1000.00000 13,517.41
2000.00000 27,034.82
5000.00000 67,587.04
10,000.00000 135,174.09
20,000.00000 270,348.18
50,000.00000 675,870.44
100,000.00000 1,351,740.88
200,000.00000 2,703,481.75
500,000.00000 6,758,704.38
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ