Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mauritian Rupee và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mauritian Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Mauritian Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


MUR OMR
coinmill.com
50.00 0.420
100.00 0.835
200.00 1.670
500.00 4.180
1000.00 8.360
2000.00 16.725
5000.00 41.810
10,000.00 83.620
20,000.00 167.245
50,000.00 418.110
100,000.00 836.220
200,000.00 1672.435
500,000.00 4181.090
1,000,000.00 8362.180
2,000,000.00 16,724.360
5,000,000.00 41,810.895
10,000,000.00 83,621.795
MUR tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
OMR MUR
coinmill.com
0.200 23.92
0.500 59.79
1.000 119.59
2.000 239.17
5.000 597.93
10.000 1195.86
20.000 2391.72
50.000 5979.30
100.000 11,958.60
200.000 23,917.21
500.000 59,793.02
1000.000 119,586.05
2000.000 239,172.10
5000.000 597,930.25
10,000.000 1,195,860.49
20,000.000 2,391,720.99
50,000.000 5,979,302.47
OMR tỷ lệ
14 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ