Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mauritian Rupee và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mauritian Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Mauritian Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


MUR OMR
coinmill.com
50.00 0.415
100.00 0.830
200.00 1.660
500.00 4.150
1000.00 8.295
2000.00 16.595
5000.00 41.485
10,000.00 82.970
20,000.00 165.935
50,000.00 414.840
100,000.00 829.675
200,000.00 1659.350
500,000.00 4148.380
1,000,000.00 8296.760
2,000,000.00 16,593.525
5,000,000.00 41,483.810
10,000,000.00 82,967.625
MUR tỷ lệ
18 tháng Mười một 2025
OMR MUR
coinmill.com
0.200 24.11
0.500 60.26
1.000 120.53
2.000 241.06
5.000 602.64
10.000 1205.29
20.000 2410.58
50.000 6026.45
100.000 12,052.89
200.000 24,105.79
500.000 60,264.47
1000.000 120,528.94
2000.000 241,057.89
5000.000 602,644.71
10,000.000 1,205,289.43
20,000.000 2,410,578.85
50,000.000 6,026,447.13
OMR tỷ lệ
18 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ