Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mauritian Rupee và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mauritian Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Mauritian Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


MUR OMR
coinmill.com
50.00 0.420
100.00 0.840
200.00 1.675
500.00 4.195
1000.00 8.385
2000.00 16.775
5000.00 41.935
10,000.00 83.870
20,000.00 167.740
50,000.00 419.350
100,000.00 838.700
200,000.00 1677.405
500,000.00 4193.510
1,000,000.00 8387.020
2,000,000.00 16,774.045
5,000,000.00 41,935.110
10,000,000.00 83,870.220
MUR tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
OMR MUR
coinmill.com
0.200 23.85
0.500 59.62
1.000 119.23
2.000 238.46
5.000 596.16
10.000 1192.32
20.000 2384.64
50.000 5961.59
100.000 11,923.18
200.000 23,846.37
500.000 59,615.92
1000.000 119,231.83
2000.000 238,463.66
5000.000 596,159.15
10,000.000 1,192,318.31
20,000.000 2,384,636.62
50,000.000 5,961,591.55
OMR tỷ lệ
18 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ