Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mauritian Rupee và Peso Philippine được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mauritian Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Philippine trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philippine Pesos hoặc Mauritian Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Ký hiệu PHP có thể được viết P. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa.


MUR PHP
coinmill.com
50.00 60.39
100.00 120.78
200.00 241.56
500.00 603.91
1000.00 1207.82
2000.00 2415.63
5000.00 6039.08
10,000.00 12,078.15
20,000.00 24,156.31
50,000.00 60,390.77
100,000.00 120,781.54
200,000.00 241,563.07
500,000.00 603,907.68
1,000,000.00 1,207,815.35
2,000,000.00 2,415,630.71
5,000,000.00 6,039,076.77
10,000,000.00 12,078,153.55
MUR tỷ lệ
26 tháng Ba 2024
PHP MUR
coinmill.com
50.00 41.40
100.00 82.79
200.00 165.59
500.00 413.97
1000.00 827.94
2000.00 1655.88
5000.00 4139.71
10,000.00 8279.41
20,000.00 16,558.82
50,000.00 41,397.06
100,000.00 82,794.11
200,000.00 165,588.22
500,000.00 413,970.56
1,000,000.00 827,941.12
2,000,000.00 1,655,882.24
5,000,000.00 4,139,705.61
10,000,000.00 8,279,411.22
PHP tỷ lệ
26 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ