Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mauritian Rupee và Leu Rumani được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mauritian Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Leu Rumani trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rumani Lei hoặc Mauritian Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Leu Romainian là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Ký hiệu RON có thể được viết L. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Leu Romainian được chia thành 100 bani. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Leu Romainian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RON có 5 chữ số có nghĩa.


MUR RON
coinmill.com
50.00 5.01
100.00 10.02
200.00 20.03
500.00 50.09
1000.00 100.17
2000.00 200.35
5000.00 500.87
10,000.00 1001.73
20,000.00 2003.46
50,000.00 5008.65
100,000.00 10,017.31
200,000.00 20,034.61
500,000.00 50,086.54
1,000,000.00 100,173.07
2,000,000.00 200,346.14
5,000,000.00 500,865.36
10,000,000.00 1,001,730.72
MUR tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
RON MUR
coinmill.com
5.00 49.91
10.00 99.83
20.00 199.65
50.00 499.14
100.00 998.27
200.00 1996.54
500.00 4991.36
1000.00 9982.72
2000.00 19,965.45
5000.00 49,913.61
10,000.00 99,827.23
20,000.00 199,654.45
50,000.00 499,136.13
100,000.00 998,272.27
200,000.00 1,996,544.54
500,000.00 4,991,361.34
1,000,000.00 9,982,722.68
RON tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ