Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mauritian Rupee và Rwanda Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mauritian Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rwanda Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rwanda Francs hoặc Mauritian Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa.


MUR RWF
coinmill.com
50.00 1202
100.00 2404
200.00 4807
500.00 12,018
1000.00 24,035
2000.00 48,071
5000.00 120,177
10,000.00 240,353
20,000.00 480,706
50,000.00 1,201,765
100,000.00 2,403,530
200,000.00 4,807,060
500,000.00 12,017,651
1,000,000.00 24,035,302
2,000,000.00 48,070,604
5,000,000.00 120,176,511
10,000,000.00 240,353,022
MUR tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
RWF MUR
coinmill.com
1000 41.61
2000 83.21
5000 208.03
10,000 416.05
20,000 832.11
50,000 2080.27
100,000 4160.55
200,000 8321.09
500,000 20,802.73
1,000,000 41,605.47
2,000,000 83,210.94
5,000,000 208,027.34
10,000,000 416,054.68
20,000,000 832,109.36
50,000,000 2,080,273.41
100,000,000 4,160,546.82
200,000,000 8,321,093.63
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ