Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mauritian Rupee và Rwanda Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mauritian Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rwanda Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rwanda Francs hoặc Mauritian Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa.


MUR RWF
coinmill.com
50.00 1184
100.00 2367
200.00 4735
500.00 11,837
1000.00 23,674
2000.00 47,347
5000.00 118,368
10,000.00 236,736
20,000.00 473,473
50,000.00 1,183,682
100,000.00 2,367,363
200,000.00 4,734,727
500,000.00 11,836,817
1,000,000.00 23,673,634
2,000,000.00 47,347,267
5,000,000.00 118,368,168
10,000,000.00 236,736,337
MUR tỷ lệ
3 tháng Mười hai 2025
RWF MUR
coinmill.com
1000 42.24
2000 84.48
5000 211.21
10,000 422.41
20,000 844.82
50,000 2112.05
100,000 4224.11
200,000 8448.22
500,000 21,120.54
1,000,000 42,241.09
2,000,000 84,482.17
5,000,000 211,205.43
10,000,000 422,410.86
20,000,000 844,821.72
50,000,000 2,112,054.31
100,000,000 4,224,108.62
200,000,000 8,448,217.23
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ