Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mauritian Rupee và Rwanda Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mauritian Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rwanda Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rwanda Francs hoặc Mauritian Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa.


MUR RWF
coinmill.com
50.00 1206
100.00 2413
200.00 4825
500.00 12,063
1000.00 24,126
2000.00 48,252
5000.00 120,630
10,000.00 241,261
20,000.00 482,522
50,000.00 1,206,305
100,000.00 2,412,609
200,000.00 4,825,218
500,000.00 12,063,046
1,000,000.00 24,126,092
2,000,000.00 48,252,184
5,000,000.00 120,630,460
10,000,000.00 241,260,920
MUR tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
RWF MUR
coinmill.com
1000 41.45
2000 82.90
5000 207.24
10,000 414.49
20,000 828.98
50,000 2072.45
100,000 4144.89
200,000 8289.78
500,000 20,724.45
1,000,000 41,448.90
2,000,000 82,897.80
5,000,000 207,244.51
10,000,000 414,489.01
20,000,000 828,978.02
50,000,000 2,072,445.05
100,000,000 4,144,890.10
200,000,000 8,289,780.21
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ