Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mauritian Rupee và Rwanda Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mauritian Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rwanda Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rwanda Francs hoặc Mauritian Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa.


MUR RWF
coinmill.com
50.00 1183
100.00 2367
200.00 4734
500.00 11,834
1000.00 23,669
2000.00 47,337
5000.00 118,343
10,000.00 236,686
20,000.00 473,371
50,000.00 1,183,428
100,000.00 2,366,856
200,000.00 4,733,713
500,000.00 11,834,282
1,000,000.00 23,668,565
2,000,000.00 47,337,130
5,000,000.00 118,342,825
10,000,000.00 236,685,650
MUR tỷ lệ
1 tháng Chín 2025
RWF MUR
coinmill.com
1000 42.25
2000 84.50
5000 211.25
10,000 422.50
20,000 845.00
50,000 2112.51
100,000 4225.01
200,000 8450.03
500,000 21,125.07
1,000,000 42,250.13
2,000,000 84,500.26
5,000,000 211,250.66
10,000,000 422,501.32
20,000,000 845,002.65
50,000,000 2,112,506.61
100,000,000 4,225,013.23
200,000,000 8,450,026.45
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ